25 - TINH ( Tinh nhật mã )
25 - 星日馬 ( Tinh )
星宿分明好造房
進祿加官近帝王
不可葬埋兼放水
婦別夫君另嫁郎
Tinh tú phân minh hảo tạo phòng
Tiến lộc gia quan cận đế vương
Bất khả táng mai kiêm phóng thủy
Phụ biệt phu quân lánh giá lang
Dịch :
Sao Tinh tỏ rạng hợp xây nhà
Vua ban quan Lộc mãi Thăng hoa
Khai trương không hợp cùng mai táng
Vợ gã cho người cách biệt xa
25 - 星日馬 ( Tinh )
星宿分明好造房
進祿加官近帝王
不可葬埋兼放水
婦別夫君另嫁郎
Tinh tú phân minh hảo tạo phòng
Tiến lộc gia quan cận đế vương
Bất khả táng mai kiêm phóng thủy
Phụ biệt phu quân lánh giá lang
Dịch :
Sao Tinh tỏ rạng hợp xây nhà
Vua ban quan Lộc mãi Thăng hoa
Khai trương không hợp cùng mai táng
Vợ gã cho người cách biệt xa