26 - TRƯƠNG ( Trương nguyệt lộc )
26 - 張月鹿 ( Trương )
張星之曰造層軒
世代為官近帝前
葬埋放水招財貴
婚姻和合福連綿
Trương tinh chi nhật tạo tằng hiên
Thế đại vi quan cận đế tiền
Táng Mai phóng thủy chiêu Tài quí
Hôn nhân hoà hợp Phước Liên miên
Dịch :
Sao Trương ngày tốt cất lâu Đài
Đời đời quan tước cạnh Long ngai
Chôn cất khai Trương càn Phú quí
Hôn nhân hoà hợp phúc lâu dài
26 - 張月鹿 ( Trương )
張星之曰造層軒
世代為官近帝前
葬埋放水招財貴
婚姻和合福連綿
Trương tinh chi nhật tạo tằng hiên
Thế đại vi quan cận đế tiền
Táng Mai phóng thủy chiêu Tài quí
Hôn nhân hoà hợp Phước Liên miên
Dịch :
Sao Trương ngày tốt cất lâu Đài
Đời đời quan tước cạnh Long ngai
Chôn cất khai Trương càn Phú quí
Hôn nhân hoà hợp phúc lâu dài