13 - THẤT ( Thất hỏa trư )
13 - 室火豬 ( Thất )
室星修造進田牛
創業興財家宅旺
婚姻埋葬永無憂
Thất tinh tạo tác tiến điền ngưu
Nhi tôn thế đại tiến Vương hầu
Sáng nghiệp Hưng Tài gia Trạch vượng
Hôn nhân mai táng vĩnh vô ưu
Dịch :
Sao Thất dựng xây lắm ngựa trâu
Cháu con nối tiếp chức công hầu
Lập nghiệp thêm Tài nhà cữa đẹp
Hôn nhân Mai táng chẳng âu sầu
13 - 室火豬 ( Thất )
室星修造進田牛
創業興財家宅旺
婚姻埋葬永無憂
Thất tinh tạo tác tiến điền ngưu
Nhi tôn thế đại tiến Vương hầu
Sáng nghiệp Hưng Tài gia Trạch vượng
Hôn nhân mai táng vĩnh vô ưu
Dịch :
Sao Thất dựng xây lắm ngựa trâu
Cháu con nối tiếp chức công hầu
Lập nghiệp thêm Tài nhà cữa đẹp
Hôn nhân Mai táng chẳng âu sầu