CÁCH XEM
Cộng tổng số lượng , chỉ . Các Năm , tháng , ngày , giờ sinh ( Theo âm lịch ) , cũa bản thân nặng nhẹ mà tính vận mạng .
NĂM SANH ( Lượng , Chỉ )
Giáp Tý 1.2 l Bính Tý 1.6 l Mậu Tý 1.5 l Canh Tý 0.7 l Nhâm Tý 0.5
Ất Sữu 0.9 l Đinh Sữu 0.8 l Kỷ Sữu 0.7 l Tân Sữu 0.7 l Quý Sữu 0.7
Giáp Dần 1.2 l Bính Dần 0.6 l Mậu Dần 0.8 l Canh Dần 0.9 l Nhâm Dần 0.9
Ất Mẹo 0.8 l Đinh Mẹo 0.7 l Kỷ Mẹo 1.9 l Tân Mẹo 1.2 l Quý Mẹo 1.2
Giáp Thìn 0.8 l Bính Thìn 0.8 l Mậu Thìn 1.2 l Canh Thìn 1.2 l Nhâm Thìn 1.0
Ất Tỵ 0.7 l Đinh Tỵ 0.6 l Kỷ Tỵ 0.5 l Tân Tỵ 0.6 l Quý Tỵ 0.7
Giáp Ngọ 1.5 l Bính Ngọ 1.3 l Mậu Ngọ 1.9 l Canh Ngọ 0.9 l Nhâm Ngọ 0.8
Ất Mùi 0.6 l Đinh Mùi 0.5 l Kỷ Mùi 0.6 l Tân Mùi 0.8 l Quý Mùi 0.7
Giáp Thân 0.5 l Bính Thân 0.5 l Mậu Thân 1.4 l Canh Thân 0.8 l Nhâm Thân 0.7
Ất Dậu 1.5 l Đinh Dậu 1.4 l Kỷ Dậu 0.5 l Tân Dậu 1.6 l Quý Dậu 0.8
Giáp Tuất 1.5 l Bính Tuất 1.5 l Mậu Tuất 1.4 l Canh Tuất 0.9 l Nhâm Tuất 1.0
Ất Hợi 0.9 l Đinh Hợi 1.6 l Kỷ Hợi 0.9 l Tân Hợi 1.7 l Quý Hợi 0.6
THÁNG SANH
Tháng 01 : 0.6 l Tháng 02 : 0.7 l Tháng 03 : 1.8 l Tháng 04 : 0.9
Tháng 05 : 0.5 l Tháng 06 : 1.6 l Tháng 07 : 0.9 l Tháng 08 : 1.5
Tháng 09 : 1.8 l Tháng 10 : 0.8 l Tháng 11 : 0.9 l Tháng 12 : 0.5
NGÀY SANH
Ngày 01 : 0.5 l Ngày 02 : 1.0 l Ngày 03 : 0.8 l Ngày 04 : 1.5 l Ngày 05 : 1.6
Ngày 06 : 1.5 l Ngày 07 : 0.8 l Ngày 08 : 1.6 l Ngày 09 : 0.8 l Ngày 10 : 1.6
Ngày 11 : 0.9 l Ngày 12 : 1.7 l Ngày 13 : 0.8 l Ngày 14 : 1.7 l Ngày 15 : 1.0
Ngày 16 : 0.8 l Ngày 17 : 0.9 l Ngày 18 : 1.8 l Ngày 19 : 0.5 l Ngày 20 : 1.5
Ngày 21 : 1.0 l Ngày 22 : 0.9 l Ngày 23 : 0.8 l Ngày 24 : 0.9 l Ngày 25 : 1.5
Ngày 26 : 1.8 l Ngày 27 : 0.7 l Ngày 28 : 0.8 l Ngày 29 : 1.6 l Ngày 30 : 0.6
GIỜ
Tý : 1.6 l Sữu : 0.6 l Dần : 0.7 l Mẹo : 1.0 l Thìn : 0.9 l Tỵ : 1.6
Ngọ : 1.0 l Mùi : 0.8 l Thân : 0.8 l Dậu : 0.9 l Tuất : 0.6 l Hợi : 0.6
Cộng tổng số lượng , chỉ . Các Năm , tháng , ngày , giờ sinh ( Theo âm lịch ) , cũa bản thân nặng nhẹ mà tính vận mạng .
NĂM SANH ( Lượng , Chỉ )
Giáp Tý 1.2 l Bính Tý 1.6 l Mậu Tý 1.5 l Canh Tý 0.7 l Nhâm Tý 0.5
Ất Sữu 0.9 l Đinh Sữu 0.8 l Kỷ Sữu 0.7 l Tân Sữu 0.7 l Quý Sữu 0.7
Giáp Dần 1.2 l Bính Dần 0.6 l Mậu Dần 0.8 l Canh Dần 0.9 l Nhâm Dần 0.9
Ất Mẹo 0.8 l Đinh Mẹo 0.7 l Kỷ Mẹo 1.9 l Tân Mẹo 1.2 l Quý Mẹo 1.2
Giáp Thìn 0.8 l Bính Thìn 0.8 l Mậu Thìn 1.2 l Canh Thìn 1.2 l Nhâm Thìn 1.0
Ất Tỵ 0.7 l Đinh Tỵ 0.6 l Kỷ Tỵ 0.5 l Tân Tỵ 0.6 l Quý Tỵ 0.7
Giáp Ngọ 1.5 l Bính Ngọ 1.3 l Mậu Ngọ 1.9 l Canh Ngọ 0.9 l Nhâm Ngọ 0.8
Ất Mùi 0.6 l Đinh Mùi 0.5 l Kỷ Mùi 0.6 l Tân Mùi 0.8 l Quý Mùi 0.7
Giáp Thân 0.5 l Bính Thân 0.5 l Mậu Thân 1.4 l Canh Thân 0.8 l Nhâm Thân 0.7
Ất Dậu 1.5 l Đinh Dậu 1.4 l Kỷ Dậu 0.5 l Tân Dậu 1.6 l Quý Dậu 0.8
Giáp Tuất 1.5 l Bính Tuất 1.5 l Mậu Tuất 1.4 l Canh Tuất 0.9 l Nhâm Tuất 1.0
Ất Hợi 0.9 l Đinh Hợi 1.6 l Kỷ Hợi 0.9 l Tân Hợi 1.7 l Quý Hợi 0.6
THÁNG SANH
Tháng 01 : 0.6 l Tháng 02 : 0.7 l Tháng 03 : 1.8 l Tháng 04 : 0.9
Tháng 05 : 0.5 l Tháng 06 : 1.6 l Tháng 07 : 0.9 l Tháng 08 : 1.5
Tháng 09 : 1.8 l Tháng 10 : 0.8 l Tháng 11 : 0.9 l Tháng 12 : 0.5
NGÀY SANH
Ngày 01 : 0.5 l Ngày 02 : 1.0 l Ngày 03 : 0.8 l Ngày 04 : 1.5 l Ngày 05 : 1.6
Ngày 06 : 1.5 l Ngày 07 : 0.8 l Ngày 08 : 1.6 l Ngày 09 : 0.8 l Ngày 10 : 1.6
Ngày 11 : 0.9 l Ngày 12 : 1.7 l Ngày 13 : 0.8 l Ngày 14 : 1.7 l Ngày 15 : 1.0
Ngày 16 : 0.8 l Ngày 17 : 0.9 l Ngày 18 : 1.8 l Ngày 19 : 0.5 l Ngày 20 : 1.5
Ngày 21 : 1.0 l Ngày 22 : 0.9 l Ngày 23 : 0.8 l Ngày 24 : 0.9 l Ngày 25 : 1.5
Ngày 26 : 1.8 l Ngày 27 : 0.7 l Ngày 28 : 0.8 l Ngày 29 : 1.6 l Ngày 30 : 0.6
GIỜ
Tý : 1.6 l Sữu : 0.6 l Dần : 0.7 l Mẹo : 1.0 l Thìn : 0.9 l Tỵ : 1.6
Ngọ : 1.0 l Mùi : 0.8 l Thân : 0.8 l Dậu : 0.9 l Tuất : 0.6 l Hợi : 0.6