— 打鞦韆 一
兩手把繩線,
身體測莫邊。
雙足站得隱,
用力推向前。
向前又前後,
再推到天邊。
初級小學 國語 第三册
— Đả Thiên Thu —
Lưỡng túc bả thằng tuyến,
Thân thể trắc mộ biên.
Song túc trạm đắc ẩn,
Dụng lực thôi hướng tiền.
Hướng tiền hữu hướng hậu,
Tái thôi đáo thiên biên.
( Quốc- ngữ sơ-cấp tiểu học, đệ tam sách )
— Xít Tu-Tiên —
Hai tay nắm chặt giây thừng,
Liệu bề thân-thể nghiêng chiều một bên.
Đôi chân bền vững đứng yên,
Dùng sức tiến thoái tiền-định trước sau.
Từ trước trở lại hướng sau,
Lại thêm lần nữa đến nơi chân trời.
Thành Liên
連鎮源
兩手把繩線,
身體測莫邊。
雙足站得隱,
用力推向前。
向前又前後,
再推到天邊。
初級小學 國語 第三册
— Đả Thiên Thu —
Lưỡng túc bả thằng tuyến,
Thân thể trắc mộ biên.
Song túc trạm đắc ẩn,
Dụng lực thôi hướng tiền.
Hướng tiền hữu hướng hậu,
Tái thôi đáo thiên biên.
( Quốc- ngữ sơ-cấp tiểu học, đệ tam sách )
— Xít Tu-Tiên —
Hai tay nắm chặt giây thừng,
Liệu bề thân-thể nghiêng chiều một bên.
Đôi chân bền vững đứng yên,
Dùng sức tiến thoái tiền-định trước sau.
Từ trước trở lại hướng sau,
Lại thêm lần nữa đến nơi chân trời.
Thành Liên
連鎮源