271 - 從氏 ( Họ Tùng & Tòng )
源承姬姓;Nguyên thừa cơ tính
氏自枞公。Thị tự tung công
明时剖竹;Minh thời phẩu trúc
汉代分符。Hán đại phân phù
望居东莞郡;Vọng xuất đông hoàn quận
姓启汉将军。Tính khởi hán tướng quân
知州易旧俗;Tri châu dị cựu tục
大将守荥阳。Đại tướng thủ vinh dương
麻哈州官移旧俗;Ma cáp châu quan di cựu tục
赵城禅院出高僧。Triệu thành thiền viện xuất cao tăng
源承姬姓;Nguyên thừa cơ tính
氏自枞公。Thị tự tung công
明时剖竹;Minh thời phẩu trúc
汉代分符。Hán đại phân phù
望居东莞郡;Vọng xuất đông hoàn quận
姓启汉将军。Tính khởi hán tướng quân
知州易旧俗;Tri châu dị cựu tục
大将守荥阳。Đại tướng thủ vinh dương
麻哈州官移旧俗;Ma cáp châu quan di cựu tục
赵城禅院出高僧。Triệu thành thiền viện xuất cao tăng