078 - 鄔氏 ( Họ Ô )
寒林栖鸦;Hàn lâm thê nha
善道授贤。Tiện đạo thụ hiền
系承妘姓;Hệ thừa vân tánh
衍出陆终。Diễn xuất lục chung
义门教泽崇仁县;Nghĩa môn giáo trạch sùng nhân huyện
世代书香慎德堂。Thế đại thư hương thận đức đường
乌衣巷里兰芝茂;Ô y hạng lý lan chi mậu
邑市楼中弦管幽。Ấp thị lầu trung huyền quản u
洙泗水滨传道学;Chu tứ thuỷ tân truyền đạo học
凤凰池上奏弦音。Phụng hoàng trì thượng tấu huyền âm
衍出陆终,义门教泽崇仁县;Diễn xuất lục chung nghĩa môn giáo trạch sung nhân huyện
系承妘姓,世代书香慎德堂。Hệ thừa vân tánh thế đại thư hương thận đức đường
寒林栖鸦;Hàn lâm thê nha
善道授贤。Tiện đạo thụ hiền
系承妘姓;Hệ thừa vân tánh
衍出陆终。Diễn xuất lục chung
义门教泽崇仁县;Nghĩa môn giáo trạch sùng nhân huyện
世代书香慎德堂。Thế đại thư hương thận đức đường
乌衣巷里兰芝茂;Ô y hạng lý lan chi mậu
邑市楼中弦管幽。Ấp thị lầu trung huyền quản u
洙泗水滨传道学;Chu tứ thuỷ tân truyền đạo học
凤凰池上奏弦音。Phụng hoàng trì thượng tấu huyền âm
衍出陆终,义门教泽崇仁县;Diễn xuất lục chung nghĩa môn giáo trạch sung nhân huyện
系承妘姓,世代书香慎德堂。Hệ thừa vân tánh thế đại thư hương thận đức đường